Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc
Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Nội thất sang trọng, đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
*Giá bán "ĐẶC BIỆT" và "nhiều ưu đãi hấp dẫn" dành cho khách hàng gửi yêu cầu qua Website của Đại lý
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x1840 x1445 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1580/1605 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1555 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ xăng Loại động cơ | M20A-FKS | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 127(170)/ 6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 206/ 4400-4900 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson | |
Sau | Tay đòn kép | |
Vành & lốp xe Loại vành | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 235/45R18 | |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt | |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) | 8.54 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.16 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.40 | |
Truyền lực Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau Đèn vị trí | LED | |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Gạt mưa | Gạt mưa tự động | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Ống xả kép | Không |
Tay lái Loại tay lái | 3 chấu | |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7' | |
Cửa sổ trời | Có | |
Hệ thống âm thanh Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) | |
Số loa | 9 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) | |
Ghế sau Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện | |
Hàng ghế thứ ba | Có khay đựng ly |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Cửa gió sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống báo động | Có / With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có / With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | SauCó (2) | |
Góc trước | Có (2) | |
Góc sau | Có (2) |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Đ | èn chiếu xa tự độngCó | |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ) | |
Khung xe GOA | Có | |
Dây đai an toàn Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí |