Veloz Cross mẫu xe MPV mang hơi hướng thiết kế crossover thực thụ lần đầu tiên được giới thiệu với diện mạo phong cách bên ngoài, tiện nghi bên trong cùng hàng loạt trang bị an toàn chưa từng có trong phân khúc.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.0 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11,5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 | |
Kết hợp | 6.3 | |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) | |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/50R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Thanh đỡ nóc xe | Có | |
Ăng ten | Vây cá |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có/With | |
Chức năng báo phanh | Có/With | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT |
Chất liệu ghế | Chất liệu bọc ghế | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái | Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước | Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chế độ sofa | Chế độ sofa | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có/With | |
Hệ thống sạc không dây | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/Witht |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có/With |